Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 017N/018S

HAIAN VIEW V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/12/2020
HAIAN PARK  V. 240W/241E

HAIAN PARK V. 240W/241E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   18/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   20/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/12/2020
HAIAN TIME  V. 230N/231S

HAIAN TIME V. 230N/231S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   19/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/12/2020
SM TOKYO  V.  2025W/E

SM TOKYO V. 2025W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/12/2020
HAIAN SONG  V. 208N/209S

HAIAN SONG V. 208N/209S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/12/2020
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6