Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 022W/023E

HAIAN LINK V. 022W/023E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2022
HAIAN PARK  V. 327N/328S

HAIAN PARK V. 327N/328S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/09/2022
HAIAN BELL  V. 223N/224S

HAIAN BELL V. 223N/224S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   09/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2022
HAIAN TIME  V. 305N/306S

HAIAN TIME V. 305N/306S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2022
SM TOKYO  V.  2215W/E

SM TOKYO V. 2215W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/09/2022
HAIAN VIEW V. 094N/095S

HAIAN VIEW V. 094N/095S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/09/2022
HAIAN LINK V. 021W/022E

HAIAN LINK V. 021W/022E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/09/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2