Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 281N/282E

HAIAN TIME V. 281N/282E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/03/2022
SM TOKYO  V.  2203W/E

SM TOKYO V. 2203W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   03/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2022
HAIAN BELL  V. 197N/198S

HAIAN BELL V. 197N/198S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   03/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/03/2022
HAIAN VIEW V. 070N/071S

HAIAN VIEW V. 070N/071S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/03/2022
HAIAN PARK  V. 301W/302E

HAIAN PARK V. 301W/302E

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   25/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h00   -   26/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   27/02/2022
HAIAN TIME  V. 280N/281S

HAIAN TIME V. 280N/281S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   24/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   26/02/2022
HAIAN BELL  V. 196N/197S

HAIAN BELL V. 196N/197S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   23/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/02/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21