Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 086N/087S

HAIAN VIEW V. 086N/087S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/07/2022
HAIAN PARK  V. 319N/320S

HAIAN PARK V. 319N/320S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/07/2022
HAIAN BELL  V. 215W/216S

HAIAN BELL V. 215W/216S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   05/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2022
HAIAN TIME  V. 296N/297E

HAIAN TIME V. 296N/297E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   03/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/07/2022
HAIAN BELL  V. 214W/215E

HAIAN BELL V. 214W/215E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/07/2022
HAIAN VIEW V. 085N/086S

HAIAN VIEW V. 085N/086S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/07/2022
HAIAN LINK V. 013N/014S

HAIAN LINK V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   01/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   01/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17