Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 309N/310S

HAIAN TIME V. 309N/310S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   10/10/2022
HAIAN VIEW V. 098N/099E

HAIAN VIEW V. 098N/099E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/10/2022
HAIAN PARK  V. 330N/331S

HAIAN PARK V. 330N/331S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   06/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/10/2022
HAIAN LINK V. 025W/026S

HAIAN LINK V. 025W/026S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/10/2022
HAIAN BELL  V. 226N/227E

HAIAN BELL V. 226N/227E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/10/2022
SM TOKYO  V.  2217W/E

SM TOKYO V. 2217W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   04/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2022
HAIAN TIME  V. 308N/309S

HAIAN TIME V. 308N/309S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   01/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2