Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 229N/230S

HAIAN BELL V. 229N/230S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/10/2022
HAIAN VIEW V. 100N/101S

HAIAN VIEW V. 100N/101S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/10/2022
HAIAN TIME  V. 311W/312E

HAIAN TIME V. 311W/312E

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   25/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2022
HAIAN PARK  V. 332N/333S

HAIAN PARK V. 332N/333S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   24/10/2022
HAIAN LINK V. 027N/028S

HAIAN LINK V. 027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/10/2022
HAIAN BELL  V. 228N/229S

HAIAN BELL V. 228N/229S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   19/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/10/2022
SM TOKYO  V.  2218W/E

SM TOKYO V. 2218W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   18/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   18/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2