Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 152N/153S

HAIAN BELL V. 152N/153S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2021
HAIAN VIEW V. 022W/023S

HAIAN VIEW V. 022W/023S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/02/2021
PEGASUS PETA V. 2102W/E

PEGASUS PETA V. 2102W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/01/2021
SM TOKYO  V.  2102W/E

SM TOKYO V. 2102W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/01/2021
HAIAN TIME  V. 235N/236E

HAIAN TIME V. 235N/236E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   29/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/02/2021
HAIAN GATE V. 009N/010S

HAIAN GATE V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/01/2021
HAIAN PARK  V. 246S

HAIAN PARK V. 246S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   27/01/2021

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6