Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.401E/402S

HAIAN PARK V.401E/402S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/08/2024
HAIAN BETA  V.011N/012S

HAIAN BETA V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   17/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h15   -   17/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/08/2024
HAIAN ROSE V.035N/036S

HAIAN ROSE V.035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   18/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/08/2024
HAIAN BELL  V.265N/266S

HAIAN BELL V.265N/266S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   18/08/2024
PEGASUS DREAM  V.2406W/E

PEGASUS DREAM V.2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   16/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/08/2024
HAIAN TIME  V.380W/381E

HAIAN TIME V.380W/381E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   14/08/2024
HAIAN CITY  V.061N/062S

HAIAN CITY V.061N/062S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Nov 22 - Nov CHG
$-VND 25,463 25,509 46
$-EURO 0.947 0.960 13
SCFI 2,234 2,160 74

 

BUNKER PRICES
  29 - Nov 22 - Nov CHG
RTM 380cst 457 463 6
 LSFO 0.50% 500 511 11
MGO 650 668 18

SGP

380cst 466 468 2
 LSFO 0.50% 546 568 22
MGO 656 680 24