Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.412W/413S

HAIAN TIME V.412W/413S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   29/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   30/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   30/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   30/03/2025
HAIAN PARK  V.424N/425W

HAIAN PARK V.424N/425W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   29/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/03/2025
HAIAN LINK V.098N/099S

HAIAN LINK V.098N/099S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/03/2025
PEGASUS DREAM  V.2505W/E

PEGASUS DREAM V.2505W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   27/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2025
HAIAN ALFA  V.039W/040S

HAIAN ALFA V.039W/040S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   27/03/2025
HAIAN DELL  V.011N/012S

HAIAN DELL V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   24/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   24/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   26/03/2025
SM TOKYO  V.2505W/E

SM TOKYO V.2505W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   24/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   25/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23