Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2018 Thông báo 21-05-2019 Ngày 05/06/2019 là ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ động nhận cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt.
Tỷ lệ thực hiện: 15% (1.500 đồng/CP).
Thời gian thanh toán 24/06/2019.
Tải về
2 Nghị quyết HĐQT ngày 20/05/2019 Nghị quyết - Biên bản 20-05-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 20/05/2019 Tải về
3 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý I - 2019 Báo cáo tài chính 27-04-2019 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý I - 2019 Tải về
4 Báo cáo tài chính Quý I năm 2019 Báo cáo tài chính 27-04-2019 Báo cáo tài chính Quý I năm 2019 Tải về
5 Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng Thông báo 18-04-2019 Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng Tải về
6 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Nghị quyết - Biên bản 12-04-2019 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Tải về
7 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Nghị quyết - Biên bản 12-04-2019 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Tải về
8 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/04/2019 Nghị quyết - Biên bản 08-04-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 08/04/2019 Tải về
9 Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 Thông báo 03-04-2019 Thời gian & địa điểm họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019: 8 giờ ngày 11/04/2019.
Địa điểm: Tầng 7, Tòa nhà Hải An, Km2 Đường Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Tp. Hải Phòng.
Tải về
10 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Báo cáo thường niên 29-03-2019 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25