Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 25/03/2019 Nghị quyết - Biên bản 25-03-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 25/03/2019 Tải về
2 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 19/03/2019 Nghị quyết - Biên bản 19-03-2019 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 19/03/2019 Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2018 đã được kiểm toán Báo cáo tài chính 13-03-2019 Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2018 đã được kiểm toán Tải về
4 Báo cáo tài chính năm 2018 đã được kiểm toán Báo cáo tài chính 13-03-2019 Báo cáo tài chính năm 2018 đã được kiểm toán Tải về
5 Thông báo giao dịch cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 18-02-2019 Công ty CP Transimex (TMS) đăng ký thực hiện giao dịch 3.242.475 cổ phiếu, chiếm 6,73% cổ phiếu HAH.
Số lượng còn lại sau khi giao dịch là: 0 cổ phiếu.
Thời gian thực hiện giao dịch từ ngày 19/02/2019 đến ngày 20/03/2019.
Tải về
6 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 18-02-2019 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Tải về
7 Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyên tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2019 Thông báo 18-02-2019 Ngày 11/03/2019 là ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2019. Tải về
8 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý IV - 2018 Báo cáo tài chính 30-01-2019 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý IV - 2018 Tải về
9 Báo cáo tài chính Quý IV - 2018 Báo cáo tài chính 30-01-2019 Báo cáo tài chính Quý IV - 2018 Tải về
10 Báo cáo tình hình quản trị năm 2018 của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo quản trị 29-01-2019 Báo cáo tình hình quản trị năm 2018 của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3