Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính Quý I năm 2019 Báo cáo tài chính 27-04-2019 Báo cáo tài chính Quý I năm 2019 Tải về
2 Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng Thông báo 18-04-2019 Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng Tải về
3 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Nghị quyết - Biên bản 12-04-2019 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Tải về
4 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Nghị quyết - Biên bản 12-04-2019 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Tải về
5 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/04/2019 Nghị quyết - Biên bản 08-04-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 08/04/2019 Tải về
6 Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 Thông báo 03-04-2019 Thời gian & địa điểm họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019: 8 giờ ngày 11/04/2019.
Địa điểm: Tầng 7, Tòa nhà Hải An, Km2 Đường Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Tp. Hải Phòng.
Tải về
7 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Báo cáo thường niên 29-03-2019 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Tải về
8 Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 Thông báo 27-03-2019 Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 Tải về
9 Bộ hồ sơ ứng cử/ đề cử vào hội đồng quản trị nhiệm kì 2018 - 2023 Thông báo 26-03-2019 Bộ hồ sơ ứng cử/ đề cử vào hội đồng quản trị nhiệm kì 2018 - 2023 Tải về
10 Thông báo ứng cử/đề cử vào Hội đồng quản trị nhiệm kỳ 2018-2023 Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Thông báo 26-03-2019 Thông báo ứng cử/đề cử vào Hội đồng quản trị nhiệm kỳ 2018-2023 Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3