Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Tài liệu Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 Thông báo 29-05-2020 Tài liệu Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 Tải về
2 Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 Thông báo 29-05-2020 Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 Tải về
3 Quyết định Hội đồng quản trị ngày 26/5/2020 Nghị quyết - Biên bản 26-05-2020 Quyết định Hội đồng quản trị ngày 26/5/2020 Tải về
4 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Trần Quang Tiến - thành viên HĐQT Thông báo 19-05-2020

Ông Trần Quang Tiến đăng ký mua 500.000 cổ phiếu.

Số lượng, tỷ lệ cổ phiếu nắm giữ trước khi thực hiện giao dịch: 500 cổ phiếu tương đương: 0,001% VĐL

Số lượng, tỷ lệ cổ phiếu nắm giữ sau khi thực hiện giao dịch: 500.500 cổ phiếu.

Tải về
5 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 12 Thông báo 18-05-2020 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 12 Tải về
6 Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành Thông báo 04-05-2020 Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành Tải về
7 Báo cáo kết quả giao dịch mua lại cổ phiếu Thông báo 04-05-2020

Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An đăng ký mua lại tối đa 2.000.000 cổ phiếu tương đương 4,1% vốn điều lệ.

Thời gian thực hiện từ ngày 03/04/2020 đến ngày 03/05/2020.

Số lượng cổ phiếu trước khi thực hiện: 576.053 cổ phiếu.

Số lượng cổ phiếu đã thực hiện: 816.900cổ phiếu.

Số lượng cổ phiếu quỹ hiện có: 1.389.953 cổ phiếu.

Tải về
8 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/4/2020 Nghị quyết - Biên bản 29-04-2020 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/4/2020 Tải về
9 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2020 Báo cáo tài chính 28-04-2020 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2020 Tải về
10 Báo cáo tài chính Quý I năm 2020 Báo cáo tài chính 28-04-2020 Báo cáo tài chính Quý I năm 2020 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25