Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tiến độ sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng - 6 tháng đầu năm 2019 Thông báo 02-07-2019 Báo cáo tiến độ sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng - 6 tháng đầu năm 2019 Tải về
2 CBTT Công ty thực hiện kiếm toán BCTC năm 2019 Thông báo 17-06-2019 Ngày 17/06/2019 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An & Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C đã ký HĐ kiểm toán các BCTC cho năm tài chính 2019. Tải về
3 Nghị quyết HĐQT ngày 11/06/2019 Nghị quyết - Biên bản 13-06-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 11/06/2019 Tải về
4 Quyết định Hội đồng quản trị ngày 05/06/2019 Nghị quyết - Biên bản 07-06-2019 Quyết định Hội đồng quản trị ngày 05/06/2019 bổ nhiệm bà Trần Thị Thanh Hảo giữ chức vụ Phó Trưởng phòng phụ trách kế toán. Tải về
5 Nghị quyết HĐQT ngày 03/06/2019 Nghị quyết - Biên bản 04-06-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 03/06/2019 Tải về
6 Quyết định chấm dứt uỷ quyền CBTT Nghị quyết - Biên bản 28-05-2019 Quyết định chấm dứt uỷ quyền CBTT Tải về
7 Quyết định miễn nhiệm PTGĐ, Kế toán trưởng và trưởng phòng QHCĐ Nghị quyết - Biên bản 28-05-2019 Quyết định miễn nhiệm PTGĐ, Kế toán trưởng và trưởng phòng QHCĐ Tải về
8 Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2018 Thông báo 21-05-2019 Ngày 05/06/2019 là ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ động nhận cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt.
Tỷ lệ thực hiện: 15% (1.500 đồng/CP).
Thời gian thanh toán 24/06/2019.
Tải về
9 Nghị quyết HĐQT ngày 20/05/2019 Nghị quyết - Biên bản 20-05-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 20/05/2019 Tải về
10 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý I - 2019 Báo cáo tài chính 27-04-2019 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý I - 2019 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3