Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 355N/356S

HAIAN PARK V. 355N/356S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2023
HAIAN VIEW V. 130W/131S

HAIAN VIEW V. 130W/131S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   26/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/06/2023
HAIAN TIME  V.339N/340S

HAIAN TIME V.339N/340S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/06/2023
HAIAN ROSE V. 009E

HAIAN ROSE V. 009E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   25/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/06/2023
PEGASUS TERA V. 2313W/E

PEGASUS TERA V. 2313W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/06/2023
HAIAN CITY  V.018N/019S

HAIAN CITY V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/06/2023
TC SYMPHONY  V.007N/008S

TC SYMPHONY V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   21/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/06/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11