Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2401W/E

PEGASUS DREAM V.2401W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   02/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   02/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/06/2024
HAIAN CITY  V.056W/057E

HAIAN CITY V.056W/057E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   26/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/05/2024
HAIAN PARK  V.391N/392S

HAIAN PARK V.391N/392S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   28/05/2024
HAIAN BELL  V.257N/258W

HAIAN BELL V.257N/258W

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   26/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/05/2024
HAIAN ALFA  V.011N/012S

HAIAN ALFA V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   25/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   25/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/05/2024
HAIAN TIME  V.369N/370S

HAIAN TIME V.369N/370S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/05/2024
SM TOKYO  V.2410W/E

SM TOKYO V.2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   24/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   24/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   25/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2