Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V. 020N/021S

HAIAN CITY V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/07/2023
HAIAN VIEW V. 131N/132S

HAIAN VIEW V. 131N/132S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2023
TC SYMPHONY  V. 008N/009S

TC SYMPHONY V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   05/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2023
HAIAN TIME  V.340N/341S

HAIAN TIME V.340N/341S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/07/2023
HAIAN ROSE V. 009W/010E

HAIAN ROSE V. 009W/010E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   03/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/07/2023
SM TOKYO  V.  2313W/E

SM TOKYO V. 2313W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/07/2023
HAIAN CITY  V.019N/020S

HAIAN CITY V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11