Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.027N/028S

HAIAN ROSE V.027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   23/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/03/2024
SM TOKYO  V.2406W/E

SM TOKYO V.2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/03/2024
HAIAN BELL  V.251N/252S

HAIAN BELL V.251N/252S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   21/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   22/03/2024
HAIAN PARK  V.384E/385S

HAIAN PARK V.384E/385S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   19/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/03/2024
PEGASUS UNIX V. 2407W/E

PEGASUS UNIX V. 2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/03/2024
HAIAN TIME  V.360W/361E

HAIAN TIME V.360W/361E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   16/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/03/2024
HAIAN CITY  V.048N/049S

HAIAN CITY V.048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   19/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24