Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.409N/410S

HAIAN PARK V.409N/410S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   16/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   16/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/10/2024
HAIAN TIME  V.389W/390E

HAIAN TIME V.389W/390E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/10/2024
HAIAN LINK V.082N/083W

HAIAN LINK V.082N/083W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   14/10/2024
PEGASUS DREAM  V.2410W/E

PEGASUS DREAM V.2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   13/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/10/2024
HAIAN ALFA  V.022W/023S

HAIAN ALFA V.022W/023S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h45   -   10/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   11/10/2024
SM TOKYO  V.2419W/E

SM TOKYO V.2419W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   11/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/10/2024
HAIAN ROSE V.038N/039S

HAIAN ROSE V.038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   10/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h15   -   10/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2