Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.391N/392S

HAIAN PARK V.391N/392S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   28/05/2024
HAIAN BELL  V.257N/258W

HAIAN BELL V.257N/258W

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   26/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/05/2024
HAIAN ALFA  V.011N/012S

HAIAN ALFA V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   25/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   25/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/05/2024
HAIAN TIME  V.369N/370S

HAIAN TIME V.369N/370S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/05/2024
SM TOKYO  V.2410W/E

SM TOKYO V.2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   24/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   24/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   25/05/2024
HAIAN BETA  V.002W/003S

HAIAN BETA V.002W/003S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/05/2024
HAIAN PARK  V.390N/391S

HAIAN PARK V.390N/391S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   20/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   20/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17