Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.357N/358E

HAIAN TIME V.357N/358E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/02/2024
HAIAN BELL  V.249S

HAIAN BELL V.249S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   18/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   24/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   24/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/02/2024
HAIAN VIEW V.138N

HAIAN VIEW V.138N

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   23/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/02/2024
SM TOKYO  V.2404W/E

SM TOKYO V.2404W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   24/02/2024
HAIAN ALFA  V.005N/006S

HAIAN ALFA V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/02/2024
PEGASUS TERA V. 2403W/E

PEGASUS TERA V. 2403W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   19/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/02/2024
HAIAN PARK  V.383E

HAIAN PARK V.383E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h00   -   19/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h30   -   19/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   20/02/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24