Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.262N/263S

HAIAN BELL V.262N/263S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   27/07/2024
HAIAN PARK  V.399N/400S

HAIAN PARK V.399N/400S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   23/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/07/2024
HAIAN TIME  V.377W/378S

HAIAN TIME V.377W/378S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   22/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   23/07/2024
HAIAN BETA  V.008N/009S

HAIAN BETA V.008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   22/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h15   -   23/07/2024
SM TOKYO  V.2414W/E

SM TOKYO V.2414W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/07/2024
HAIAN ROSE V.034E/034S

HAIAN ROSE V.034E/034S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   21/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/07/2024
HAIAN ALFA  V.014N/015S

HAIAN ALFA V.014N/015S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   18/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13