Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.397N/398S

HAIAN PARK V.397N/398S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   08/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   08/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   09/07/2024
HAIAN BELL  V.260N/261E

HAIAN BELL V.260N/261E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   06/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   07/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   08/07/2024
HAIAN TIME  V.375W/376S

HAIAN TIME V.375W/376S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/07/2024
SM TOKYO  V.2413W/E

SM TOKYO V.2413W/E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   06/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/07/2024
HAIAN LINK V.075E/076S

HAIAN LINK V.075E/076S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/07/2024
HAIAN BETA  V.006N/007S

HAIAN BETA V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   02/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   03/07/2024
HAIAN PARK  V.396N/397S

HAIAN PARK V.396N/397S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   01/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13