Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.408N/409S

HAIAN PARK V.408N/409S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/10/2024
HAIAN TIME  V.388N/389E

HAIAN TIME V.388N/389E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   08/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/10/2024
HAIAN BETA  V.015N/016S

HAIAN BETA V.015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   07/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   07/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2024
HAIAN LINK V.081E/082S

HAIAN LINK V.081E/082S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   06/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2024
HAIAN ALFA  V.021N/022E

HAIAN ALFA V.021N/022E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   04/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   04/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2024
HAIAN PARK  V.407N/408S

HAIAN PARK V.407N/408S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2024
HAIAN CITY  V.064N/065S

HAIAN CITY V.064N/065S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   02/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2