Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.015N/016S

HAIAN ALFA V.015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   03/08/2024
HAIAN ROSE V.034N/035S

HAIAN ROSE V.034N/035S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   01/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/08/2024
PEGASUS DREAM  V.2405W/E

PEGASUS DREAM V.2405W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   31/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/08/2024
HAIAN PARK  V.400N/401W

HAIAN PARK V.400N/401W

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/07/2024
HAIAN TIME  V.378N/379E

HAIAN TIME V.378N/379E

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   31/07/2024
HAIAN BETA  V.009N/010S

HAIAN BETA V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   31/07/2024
HAIAN CITY  V.060N/061S

HAIAN CITY V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   29/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   30/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13