Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.004N/005S

HAIAN BETA V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   11/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   11/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   12/06/2024
HAIAN LINK V.074N/075W

HAIAN LINK V.074N/075W

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   11/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/06/2024
HAIAN PARK  V.393N/394S

HAIAN PARK V.393N/394S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/06/2024
HAIAN TIME  V.371W/372E

HAIAN TIME V.371W/372E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   10/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/06/2024
PELICAN  V.005N/005S

PELICAN V.005N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   09/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   10/06/2024
HAIAN ROSE V.032N/033S

HAIAN ROSE V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   17/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/06/2024
SM TOKYO  V.2411W/E

SM TOKYO V.2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   07/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   08/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13