Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.035N/036S

HAIAN ROSE V.035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   18/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/08/2024
HAIAN BELL  V.265N/266S

HAIAN BELL V.265N/266S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   18/08/2024
PEGASUS DREAM  V.2406W/E

PEGASUS DREAM V.2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   16/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/08/2024
HAIAN TIME  V.380W/381E

HAIAN TIME V.380W/381E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   14/08/2024
HAIAN CITY  V.061N/062S

HAIAN CITY V.061N/062S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024
HAIAN LINK V.078N/079W

HAIAN LINK V.078N/079W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024
HAIAN ALFA  V.016N/017S

HAIAN ALFA V.016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13