Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2410W/E

SM TOKYO V.2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   24/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   24/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   25/05/2024
HAIAN BETA  V.002W/003S

HAIAN BETA V.002W/003S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/05/2024
HAIAN PARK  V.390N/391S

HAIAN PARK V.390N/391S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   20/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   20/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/05/2024
HAIAN CITY  V.055N/056E

HAIAN CITY V.055N/056E

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   19/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   19/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/05/2024
HAIAN BELL  V.256E/257S

HAIAN BELL V.256E/257S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   19/05/2024
HAIAN ROSE V.030N/031S

HAIAN ROSE V.030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   19/05/2024
PEGASUS UNIX V. 2411W/E

PEGASUS UNIX V. 2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   19/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24