Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2325W/E

SM TOKYO V. 2325W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/12/2023
HAIAN CITY  V.038N/039S

HAIAN CITY V.038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 04h45   -   15/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2023
HAIAN ROSE V.020N/021S

HAIAN ROSE V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2023
PEGASUS PETA V. 2326W/E

PEGASUS PETA V. 2326W/E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2023
HAIAN TIME  V.351N/352E

HAIAN TIME V.351N/352E

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   10/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   11/12/2023
HAIAN PARK  V.374W/375S

HAIAN PARK V.374W/375S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/12/2023
HAIAN CITY  V.037W/038S

HAIAN CITY V.037W/038S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/12/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11