Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.266N/267W

HAIAN BELL V.266N/267W

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/08/2024
HAIAN BETA  V.012N/013S

HAIAN BETA V.012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   26/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2024
SM TOKYO  V.2416W/E

SM TOKYO V.2416W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   25/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   26/08/2024
HAIAN ALFA  V.017N/018S

HAIAN ALFA V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   22/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   23/08/2024
HAIAN TIME  V.381W/382E

HAIAN TIME V.381W/382E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   21/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2024
HAIAN PARK  V.401E/402S

HAIAN PARK V.401E/402S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/08/2024
HAIAN BETA  V.011N/012S

HAIAN BETA V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   17/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h15   -   17/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13