Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.063N/064S

HAIAN CITY V.063N/064S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   22/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   23/09/2024
HAIAN TIME  V.385N/387E

HAIAN TIME V.385N/387E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   24/09/2024
HAIAN BELL  V.267E/268S

HAIAN BELL V.267E/268S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   21/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   22/09/2024
HAIAN PARK  V.405W/406E

HAIAN PARK V.405W/406E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   19/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/09/2024
HAIAN TIME  V.384W/385S

HAIAN TIME V.384W/385S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   14/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   15/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/09/2024
HAIAN LINK V.080N/081W

HAIAN LINK V.080N/081W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   14/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/09/2024
HAIAN BETA  V.013N/014S

HAIAN BETA V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   12/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   13/09/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13