Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.388N/389E

HAIAN TIME V.388N/389E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   08/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/10/2024
HAIAN BETA  V.015N/016S

HAIAN BETA V.015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   07/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   07/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2024
HAIAN LINK V.081E/082S

HAIAN LINK V.081E/082S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   06/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2024
HAIAN ALFA  V.021N/022E

HAIAN ALFA V.021N/022E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   04/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   04/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2024
HAIAN PARK  V.407N/408S

HAIAN PARK V.407N/408S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2024
HAIAN CITY  V.064N/065S

HAIAN CITY V.064N/065S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   02/10/2024
HAIAN TIME  V.387W/388S

HAIAN TIME V.387W/388S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13