Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.389W/390E

HAIAN TIME V.389W/390E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/10/2024
HAIAN LINK V.082N/083W

HAIAN LINK V.082N/083W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   14/10/2024
PEGASUS DREAM  V.2410W/E

PEGASUS DREAM V.2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   13/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/10/2024
HAIAN ALFA  V.022W/023S

HAIAN ALFA V.022W/023S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h45   -   10/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   11/10/2024
SM TOKYO  V.2419W/E

SM TOKYO V.2419W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   11/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/10/2024
HAIAN ROSE V.038N/039S

HAIAN ROSE V.038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   10/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h15   -   10/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/10/2024
HAIAN PARK  V.408N/409S

HAIAN PARK V.408N/409S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13