Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.034E/034S

HAIAN ROSE V.034E/034S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   21/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/07/2024
HAIAN ALFA  V.014N/015S

HAIAN ALFA V.014N/015S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   18/07/2024
HAIAN BELL  V.261W/262S

HAIAN BELL V.261W/262S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   15/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   16/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   17/07/2024
HAIAN PARK  V.398N/399S

HAIAN PARK V.398N/399S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   16/07/2024
HAIAN TIME  V.376N/377E

HAIAN TIME V.376N/377E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   15/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   16/07/2024
PEGASUS DREAM  V.2404W/E

PEGASUS DREAM V.2404W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   14/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   14/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   15/07/2024
HAIAN CITY  V.059N/060S

HAIAN CITY V.059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   13/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   14/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24