Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.390W/391E

HAIAN TIME V.390W/391E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   21/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   22/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   22/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   23/10/2024
SM TOKYO  V.2420W/E

SM TOKYO V.2420W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   23/10/2024
HAIAN BELL  V.269E/270S

HAIAN BELL V.269E/270S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   20/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   21/10/2024
HAIAN ALFA  V.023N/024S

HAIAN ALFA V.023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   20/10/2024
HAIAN CITY  V.065N/066S

HAIAN CITY V.065N/066S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   17/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/10/2024
HAIAN BETA  V.016N/017S

HAIAN BETA V.016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   16/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   17/10/2024
HAIAN PARK  V.409N/410S

HAIAN PARK V.409N/410S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   16/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   16/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13