Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.274E/275S

HAIAN BELL V.274E/275S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025
HAIAN BETA  V.025N/026S

HAIAN BETA V.025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025
HAIAN ROSE V.045N/046S

HAIAN ROSE V.045N/046S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   20/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   20/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   21/01/2025
HAIAN PARK  V.421N/422W

HAIAN PARK V.421N/422W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/01/2025
HAIAN TIME  V.402W/403E

HAIAN TIME V.402W/403E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2025
HAIAN ALFA  V.032N/033S

HAIAN ALFA V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   17/01/2025
HAIAN LINK V.089N/090S

HAIAN LINK V.089N/090S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   14/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   15/01/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2