Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN DELL  V.005N/006S

HAIAN DELL V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/01/2025
HAIAN BETA  V.024N/025S

HAIAN BETA V.024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   10/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   12/01/2025
PEGASUS DREAM  V.2416W/E

PEGASUS DREAM V.2416W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   11/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   12/01/2025
HAIAN PARK  V.420E/421S

HAIAN PARK V.420E/421S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/01/2025
HAIAN TIME  V.401W/402E

HAIAN TIME V.401W/402E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   08/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   10/01/2025
SM TOKYO  V.2425W/E

SM TOKYO V.2425W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   07/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/01/2025
HAIAN LINK V.088W/089S

HAIAN LINK V.088W/089S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   06/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/01/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2