Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.416N/417S

HAIAN PARK V.416N/417S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   01/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   01/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   03/12/2024
HAIAN ALFA  V.027N/028E

HAIAN ALFA V.027N/028E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   29/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   30/11/2024
HAIAN BETA  V.020N/021S

HAIAN BETA V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   28/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/11/2024
HAIAN TIME  V.395W/396S

HAIAN TIME V.395W/396S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   28/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   28/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/11/2024
HAIAN DELL  V.001N/003S

HAIAN DELL V.001N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   28/11/2024
PEGASUS DREAM  V.2413W/E

PEGASUS DREAM V.2413W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2024
HAIAN PARK  V.415W/416S

HAIAN PARK V.415W/416S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   24/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/11/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13