Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.398W/399E

HAIAN TIME V.398W/399E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   18/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   19/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   20/12/2024
HAIAN ALFA  V.029N/030S

HAIAN ALFA V.029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   19/12/2024
HAIAN PARK  V.418N/419E

HAIAN PARK V.418N/419E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   16/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/12/2024
HAIAN LINK V.085E/086S

HAIAN LINK V.085E/086S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   13/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2024
HAIAN DELL  V.003N/004S

HAIAN DELL V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   13/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   13/12/2024
HAIAN TIME  V.397W/398E

HAIAN TIME V.397W/398E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   13/12/2024
PEGASUS DREAM  V.2414W/E

PEGASUS DREAM V.2414W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/12/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13