Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

DONG HO  V.002N/003S

DONG HO V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   11/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2024
HAIAN CITY  V.051N/052S

HAIAN CITY V.051N/052S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2024
HAIAN TIME  V.363N/364E

HAIAN TIME V.363N/364E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   09/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/04/2024
HAIAN ROSE V.028N/029S

HAIAN ROSE V.028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   08/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/04/2024
HAIAN BELL  V.253W/254S

HAIAN BELL V.253W/254S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   07/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/04/2024
HAIAN VIEW V.139N

HAIAN VIEW V.139N

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng:  
SM TOKYO  V.2407W/E

SM TOKYO V.2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   05/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11