Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.080N/081W

HAIAN LINK V.080N/081W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   14/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/09/2024
HAIAN BETA  V.013N/014S

HAIAN BETA V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   12/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   13/09/2024
HAIAN ALFA  V.019N/020S

HAIAN ALFA V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/09/2024
HAIAN PARK  V.404N/405W

HAIAN PARK V.404N/405W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2024
HAIAN CITY  V.063S

HAIAN CITY V.063S

Thời gian tàu đến P/S: 00h00   -   10/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   10/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   11/09/2024
SM TOKYO  V.2417W/E

SM TOKYO V.2417W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   10/09/2024
HAIAN ROSE V.036N/037S

HAIAN ROSE V.036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   09/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   10/09/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24