Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.367W/368S

HAIAN TIME V.367W/368S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2024
HAIAN ALFA  V.010N/011S

HAIAN ALFA V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   06/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2024
HAIAN BETA  V.001S

HAIAN BETA V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   03/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/05/2024
HAIAN LINK V.071E/072E

HAIAN LINK V.071E/072E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/05/2024
HAIAN PARK  V.388N/389S

HAIAN PARK V.388N/389S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   05/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/05/2024
DONG HO  V.005N/006S

DONG HO V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   04/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   04/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/05/2024
HAIAN TIME  V.366W/367E

HAIAN TIME V.366W/367E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   01/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Nov 15 - Nov CHG
$-VND 25,509 25,512 03
$-EURO 0.961 0.949 12
SCFI 2,160 2,252 92

 

BUNKER PRICES
  22 - Nov 15 - Nov CHG
RTM 380cst 474 480 6
 LSFO 0.50% 519 504 15
MGO 670 659 11

SGP

380cst 467 457 10
 LSFO 0.50% 566 557 9
MGO 671 649 22