Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.410W/411S

HAIAN TIME V.410W/411S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   15/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/03/2025
HAIAN LINK V.096N/097S

HAIAN LINK V.096N/097S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   13/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   14/03/2025
PEGASUS DREAM  V.2504W/E

PEGASUS DREAM V.2504W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2025
HAIAN BELL  V.278N/279S

HAIAN BELL V.278N/279S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   10/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   11/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   12/03/2025
HAIAN TIME  V.409W/410E

HAIAN TIME V.409W/410E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   10/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   11/03/2025
HAIAN DELL  V.010N/011S

HAIAN DELL V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/03/2025
SM TOKYO  V.2504W/E

SM TOKYO V.2504W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   08/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2