Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS ZETTA 0077W/E

PEGASUS ZETTA 0077W/E

Thời gian tàu đến P/S:            13h00     -05/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:             15h30    -05/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    15h50    -05/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    05h30    -06/04/2019

HAIAN TIME 153/154S

HAIAN TIME 153/154S

Thời gian tàu đến P/S:              18h00    -02/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              23h30    -02/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50    -02/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     22h00    -03/04/2019

HAIAN BELL 071N/072S

HAIAN BELL 071N/072S

Thời gian tàu đến P/S:              03h00    -01/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -01/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     05h50    -01/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     00h10    -02/04/2019
 

HAIAN SONG 148S/149S

HAIAN SONG 148S/149S

Thời gian tàu đến P/S:             23h00    -30/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:             03h30    -31/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    03h50    -31/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00    -31/03/2019

HAIAN PARK 157W/158E

HAIAN PARK 157W/158E

Thời gian tàu đến P/S:             23h00     -29/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:             11h30    -30/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    12h00    -30/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    21h00    -30/03/2019

SM TOKYO 1906W/E

SM TOKYO 1906W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00 - 29/03/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30 - 29/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50 - 29/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00 - 30/03/2019

 HAIAN TIME 152/153S

HAIAN TIME 152/153S

Thời gian tàu đến P/S:              17h00    -  26/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:              19h30    -  26/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     20h00    -  27/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    20h00    -  27/03/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11