Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.417N/418S

HAIAN TIME V.417N/418S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   10/05/2025
HAIAN LINK V.101W/102E

HAIAN LINK V.101W/102E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   08/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/05/2025
HAIAN ALFA  V.045S/045S

HAIAN ALFA V.045S/045S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   08/05/2025
HAIAN EAST V.118N/119S

HAIAN EAST V.118N/119S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/05/2025
SM TOKYO  V.2508W/E

SM TOKYO V.2508W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/05/2025
HAIAN BETA  V.035N/035N

HAIAN BETA V.035N/035N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   04/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   04/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   04/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/05/2025
HAIAN BELL  V.284W

HAIAN BELL V.284W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   01/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2