Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.407W/408S

HAIAN TIME V.407W/408S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   25/02/2025
HAIAN BETA  V.028N/029E

HAIAN BETA V.028N/029E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   22/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   22/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   24/02/2025
PEGASUS DREAM  V.2503W/E

PEGASUS DREAM V.2503W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/02/2025
HAIAN DELL  V.008N/010S

HAIAN DELL V.008N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   22/02/2025
HAIAN BELL  V.276E/277S

HAIAN BELL V.276E/277S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   20/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/02/2025
SM TOKYO  V.2503W/E

SM TOKYO V.2503W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   18/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/02/2025
HAIAN ALFA  V.035N/036S

HAIAN ALFA V.035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/02/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23