Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.411N/412E

HAIAN TIME V.411N/412E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   23/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   24/03/2025
HAIAN PARK  V.423E/424S

HAIAN PARK V.423E/424S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   23/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   23/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   23/03/2025
HAIAN LINK V.097N/098S

HAIAN LINK V.097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/03/2025
HAIAN ALFA  V.038N/039E

HAIAN ALFA V.038N/039E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   19/03/2025
HAIAN BELL  V.279N/280S

HAIAN BELL V.279N/280S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/03/2025
HAIAN BETA  V.030N/031S

HAIAN BETA V.030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   17/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/03/2025
HAIAN TIME  V.410W/411S

HAIAN TIME V.410W/411S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   15/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23