Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.101E

HAIAN LINK V.101E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   02/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2025
HAIAN ALFA  V.045N/045N

HAIAN ALFA V.045N/045N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/05/2025
HAIAN TIME  V.416N/417S

HAIAN TIME V.416N/417S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2025
HAIAN VIEW V.141N/142S

HAIAN VIEW V.141N/142S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2025
HAIAN ROSE V.051N/052S

HAIAN ROSE V.051N/052S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   28/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/04/2025
HAIAN BETA  V.034S/034S

HAIAN BETA V.034S/034S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   26/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/04/2025
PEGASUS DREAM  V.2507W/E

PEGASUS DREAM V.2507W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   26/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2