Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.406W/407E

HAIAN TIME V.406W/407E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   16/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   16/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/02/2025
HAIAN BETA  V.027N/028S

HAIAN BETA V.027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   15/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/02/2025
HAIAN ROSE V.048N/049S

HAIAN ROSE V.048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/02/2025
HAIAN DELL  V.007N/008S

HAIAN DELL V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   11/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   13/02/2025
HAIAN LINK V.092N/095W

HAIAN LINK V.092N/095W

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   10/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   11/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   13/02/2025
HAIAN TIME  V.404N/406E

HAIAN TIME V.404N/406E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   10/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   10/02/2025
HAIAN PARK  V.422E

HAIAN PARK V.422E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   09/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   09/02/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23