Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN EAST V.119N/120S

HAIAN EAST V.119N/120S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/05/2025
HAIAN PARK  V.426E/427W

HAIAN PARK V.426E/427W

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   15/05/2025
HAIAN LINK V.102W/103E

HAIAN LINK V.102W/103E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   14/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   15/05/2025
HAIAN BELL  V.285N/286S

HAIAN BELL V.285N/286S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   14/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/05/2025
HAIAN BETA  V.035S/035S

HAIAN BETA V.035S/035S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/05/2025
HAIAN VIEW V.142N/143S

HAIAN VIEW V.142N/143S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   10/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 04h30   -   11/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h30   -   11/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   11/05/2025
PEGASUS DREAM  V.2508W/E

PEGASUS DREAM V.2508W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2