Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.025N/026S

HAIAN BETA V.025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025
HAIAN ROSE V.045N/046S

HAIAN ROSE V.045N/046S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   20/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   20/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   21/01/2025
HAIAN PARK  V.421N/422W

HAIAN PARK V.421N/422W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/01/2025
HAIAN TIME  V.402W/403E

HAIAN TIME V.402W/403E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2025
HAIAN ALFA  V.032N/033S

HAIAN ALFA V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   17/01/2025
HAIAN LINK V.089N/090S

HAIAN LINK V.089N/090S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   14/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   15/01/2025
HAIAN DELL  V.005N/006S

HAIAN DELL V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/01/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23