Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.411N/412S

HAIAN PARK V.411N/412S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/10/2024
HAIAN TIME  V.391W/392E

HAIAN TIME V.391W/392E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/10/2024
HAIAN BELL  V.270N/271W

HAIAN BELL V.270N/271W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/10/2024
HAIAN BETA  V.017N/018S

HAIAN BETA V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/10/2024
PEGASUS DREAM  V.2411W/E

PEGASUS DREAM V.2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   27/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   28/10/2024
HAIAN ROSE V.039N/040S

HAIAN ROSE V.039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/10/2024
HAIAN PARK  V.410N/411S

HAIAN PARK V.410N/411S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   23/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h15   -   23/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   24/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24