Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.033N/034E

HAIAN ALFA V.033N/034E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   29/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   30/01/2025
HAIAN DELL  V.006N/007S

HAIAN DELL V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/01/2025
PEGASUS DREAM  V.2501W/E

PEGASUS DREAM V.2501W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   26/01/2025
HAIAN TIME  V.403W/404S

HAIAN TIME V.403W/404S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   24/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/01/2025
SM TOKYO  V.2501W/E

SM TOKYO V.2501W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   22/01/2025
HAIAN LINK V.090N/091S

HAIAN LINK V.090N/091S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/01/2025
HAIAN BELL  V.274E/275S

HAIAN BELL V.274E/275S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23