Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 226N/227S

HAIAN TIME V. 226N/227S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2020
HAIAN VIEW V. 013N/014E

HAIAN VIEW V. 013N/014E

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   16/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/11/2020
HAIAN BELL  V. 142N/143S

HAIAN BELL V. 142N/143S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2020
HAIAN PARK  V. 235W/236E

HAIAN PARK V. 235W/236E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/11/2020
PEGASUS PETA V. 0119W/E

PEGASUS PETA V. 0119W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/11/2020
HAIAN SONG  V. 204N/205S

HAIAN SONG V. 204N/205S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/11/2020
HAIAN TIME  V. 225N/226S

HAIAN TIME V. 225N/226S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   10/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24