Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 196W/197S

HAIAN SONG V. 196W/197S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   03/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/07/2020
HAIAN BELL  V.  127N/128S

HAIAN BELL V. 127N/128S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   01/07/2020
HAIAN TIME  V. 208N/209S

HAIAN TIME V. 208N/209S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   29/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   29/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   30/06/2020
HAIAN SONG  V. 195N/196E

HAIAN SONG V. 195N/196E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   29/06/2020
HAIAN MIND V. 042N/043S

HAIAN MIND V. 042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   27/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   28/06/2020
PEGASUS PETA V. 0109W/E

PEGASUS PETA V. 0109W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/06/2020
HAIAN PARK  V. 216W/217S

HAIAN PARK V. 216W/217S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   25/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h50   -   26/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   26/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   26/06/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11