Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 001N/002S

HAIAN VIEW V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/08/2020
HAIAN MIND V. 047N/048S

HAIAN MIND V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   03/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/08/2020
HAIAN BELL  V.  131N/132S

HAIAN BELL V. 131N/132S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   02/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/08/2020
HAIAN PARK  V. 221W/222E

HAIAN PARK V. 221W/222E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   01/08/2020
SM TOKYO  V.  2015W/E

SM TOKYO V. 2015W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/08/2020
HAIAN TIME  V. 212N/213S

HAIAN TIME V. 212N/213S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   29/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   31/07/2020
HAIAN SONG  V. 199N/200S

HAIAN SONG V. 199N/200S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   29/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   30/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11