Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 204N/205S

HAIAN TIME V. 204N/205S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2020
HAIAN MIND V. 038N/039S

HAIAN MIND V. 038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/05/2020
HAIAN PARK  V. 212S

HAIAN PARK V. 212S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   25/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   25/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/05/2020
HAIAN BELL  V.  122N/123E

HAIAN BELL V. 122N/123E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   24/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/05/2020
HAIAN SONG  V. 191N/192S

HAIAN SONG V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   23/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   23/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/05/2020
SM TOKYO  V.  2010W/E

SM TOKYO V. 2010W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/05/2020
HAIAN PARK  V. 211W

HAIAN PARK V. 211W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   22/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11