Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 238N/239S

HAIAN TIME V. 238N/239S

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   22/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   22/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/02/2021
HAIAN PARK  V. 248E

HAIAN PARK V. 248E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/02/2021
HAIAN VIEW V. 024N/025S

HAIAN VIEW V. 024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2021
HAIAN TIME  V. 237W/238S

HAIAN TIME V. 237W/238S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/02/2021
SM TOKYO  V.  2103W/E

SM TOKYO V. 2103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/02/2021
PEGASUS PETA V. 2103W/E

PEGASUS PETA V. 2103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/02/2021
HAIAN PARK  V. 247N

HAIAN PARK V. 247N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   11/02/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13