Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2011W/E

SM TOKYO V. 2011W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   07/06/2020
HAIAN TIME  V. 205N/206S

HAIAN TIME V. 205N/206S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   07/06/2020
HAIAN MIND V. 039N/040S

HAIAN MIND V. 039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/06/2020
HAIAN SONG  V. 192N/193S.

HAIAN SONG V. 192N/193S.

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   01/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/06/2020
HAIAN PARK  V. 212N/213E

HAIAN PARK V. 212N/213E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/06/2020
HAIAN BELL  V.  123W/124S

HAIAN BELL V. 123W/124S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/05/2020
PEGASUS PETA V. 0107W/E

PEGASUS PETA V. 0107W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   29/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h30   -   29/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11