Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 046N/047S

HAIAN MIND V. 046N/047S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/07/2020
HAIAN PARK  V. 220N/221E

HAIAN PARK V. 220N/221E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   25/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   25/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/07/2020
PEGASUS PETA V. 0111W/E

PEGASUS PETA V. 0111W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/07/2020
HAIAN BELL  V.  130W/131S

HAIAN BELL V. 130W/131S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   25/07/2020
HAIAN TIME  V. 211N/212S

HAIAN TIME V. 211N/212S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   22/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   23/07/2020
HAIAN SONG  V. 198N/199S

HAIAN SONG V. 198N/199S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   20/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/07/2020
HAIAN MIND V. 045N/046S

HAIAN MIND V. 045N/046S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   20/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11